Hiện nay, Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc là một đội bóng mạnh trong khu vực và Châu Á. Họ được huấn luyện và đào tạo bài bản với những huấn luyện viên hàng đầu thế giới. Sau nhiều năm thi đấu, các chàng trai của xứ sở kim chi đã nhanh chóng đạt được hàng loạt các thành tích ấn tượng. Cùng 7m tìm hiểu nha.
Sơ lược về đội tuyển Hàn Quốc
Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc chủ yếu được biết đến là đội bóng đá nam cấp quốc gia đại diện cho đất nước này tham gia thi đấu tại các giải lớn trong khu vực và thế giới. Đội tuyển được quản lý bởi Hiệp hội bóng đá Hàn Quốc (KFA). Hiện nay, sân nhà của họ là Sân vận động World Cup Seoul, được xây dựng tại vị trí phía tây thủ đô Seoul.
Hàn Quốc là một đất nước có tiềm lực phát triển kinh tế lớn, với bóng đá họ cũng được xem là đội tuyển mạnh trong những năm thập niên 1980. The đánh giá của các chuyên gia, Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc chính là đội bóng châu Á thành công nhất trong lịch sử. Tính đến World Cup 2022, đội tuyển đã tham gia tranh tài 11 lần và thành tích ấn tượng nhất của tuyển chính là đạt được hạng 4 ở kỳ World Cup 2002.
Ban huấn luyện hiện tại
Theo thông tin thống kê mới nhất được tính đến năm 2023, ban huấn luyện của Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc bao gồm:
Chức vụ | Tên |
Huấn luyện viên trưởng | Jürgen Klinsmann |
Trợ lý huấn luyện viên | Michael Kim |
Choi Tae-uk |
Đội hình hiện tại của đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc
Đội tuyển đã có những thay đổi nhất định về mặt nhân sự, dưới đây là danh sách các cầu thủ hiện tại được tính đến ngày 21 tháng 11 năm 2023 của Hàn Quốc:
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
1 | TM | Kim Seung-gyu | 30 tháng 9 năm 1990 (33 tuổi) | 79 | 0 | Al-Shabab |
12 | TM | Song Bum-keun | 15 tháng 10 năm 1997 (26 tuổi) | 1 | 0 | Shonan Bellmare |
21 | TM | Jo Hyeon-woo | 25 tháng 9 năm 1991 (32 tuổi) | 24 | 0 | Ulsan Hyundai |
2 | HV | Lee Ki-je | 9 tháng 7 năm 1991 (32 tuổi) | 11 | 0 | Suwon Samsung Bluewings |
3 | HV | Kim Jin-su | 13 tháng 6 năm 1992 (31 tuổi) | 69 | 2 | Jeonbuk Hyundai Motors |
4 | HV | Kim Min-jae | 15 tháng 11 năm 1996 (27 tuổi) | 55 | 4 | Bayern Munich |
15 | HV | Jung Seung-hyun | 3 tháng 4 năm 1994 (29 tuổi) | 19 | 1 | Ulsan Hyundai |
19 | HV | Kim Young-gwon | 27 tháng 2 năm 1990 (33 tuổi) | 103 | 7 | Ulsan Hyundai |
22 | HV | Seol Young-woo | 5 tháng 12 năm 1998 (25 tuổi) | 7 | 0 | Ulsan Hyundai |
23 | HV | Kim Tae-hwan | 24 tháng 7 năm 1989 (34 tuổi) | 24 | 0 | Ulsan Hyundai |
5 | TV | Park Yong-woo | 10 tháng 9 năm 1993 (30 tuổi) | 7 | 0 | Al-Ain |
6 | TV | Hwang In-beom | 20 tháng 9 năm 1996 (27 tuổi) | 49 | 5 | Red Star Belgrade |
7 | TV | Son Heung-min (đội trưởng) | 8 tháng 7 năm 1992 (31 tuổi) | 116 | 41 | Tottenham Hotspur |
8 | TV | Park Jin-seop | 23 tháng 10 năm 1995 (28 tuổi) | 1 | 0 | Jeonbuk Hyundai Motors |
10 | TV | Lee Jae-sung | 10 tháng 8 năm 1992 (31 tuổi) | 77 | 9 | Mainz 05 |
11 | TV | Hwang Hee-chan | 26 tháng 1 năm 1996 (27 tuổi) | 59 | 12 | Wolverhampton Wanderers |
13 | TV | Lee Soon-min | 22 tháng 5 năm 1994 (29 tuổi) | 4 | 0 | Gwangju FC |
14 | TV | Moon Seon-min | 9 tháng 6 năm 1992 (31 tuổi) | 16 | 2 | Jeonbuk Hyundai Motors |
17 | TV | Jeong Woo-yeong | 20 tháng 9 năm 1999 (24 tuổi) | 15 | 3 | VfB Stuttgart |
18 | TV | Lee Kang-in | 19 tháng 2 năm 2001 (22 tuổi) | 18 | 4 | Paris Saint-Germain |
9 | TĐ | Cho Gue-sung | 25 tháng 1 năm 1998 (25 tuổi) | 30 | 8 | Midtjylland |
16 | TĐ | Hwang Ui-jo | 28 tháng 8 năm 1992 (31 tuổi) | 62 | 19 | Norwich City |
20 | TĐ | Oh Hyeon-gyu | 12 tháng 4 năm 2001 (22 tuổi) | 7 | 0 | Celtic |
Top cầu thủ ghi số bàn thắng nhiều nhất Hàn Quốc
Để tính đến top ghi bàn của Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc hiện nay, bảng danh sách dưới đây chính là kết quả chính xác nhất:
STT | Cầu thủ | Bàn thắng | Số trận | Hiệu suất | Thời gian |
1 | Cha Bum-kun | 58 | 136 | 0.43 | 1972–1986 |
2 | Hwang Sun-hong | 50 | 103 | 0.49 | 1988–2002 |
3 | Son Heung-min | 41 | 116 | 0.35 | 2010– |
4 | Park Lee-chun | 36 | 89 | 0.4 | 1969–1974 |
5 | Kim Jae-han | 33 | 57 | 0.58 | 1972–1979 |
Lee Dong-gook | 33 | 105 | 0.31 | 1998–2017 | |
7 | Choi Soon-ho | 30 | 103 | 0.29 | 1980–1991 |
8 | Kim Do-hoon | 29 | 72 | 0.4 | 1994–2003 |
Huh Jung-moo | 29 | 84 | 0.35 | 1974–1986 | |
10 | Choi Yong-soo | 27 | 67 | 0.4 | 1995–2003 |
Lee Tae-ho | 27 | 72 | 0.38 | 1980–1991 | |
Kim Jin-kook | 27 | 94 | 0.29 | 1972–1978 |
Danh hiệu
Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc là đội bóng giàu thành tích, dưới đây là những giải thưởng danh giá:
- Vô địch thế giới giành được Hạng 4 (2002).
- Cúp Vàng CONCACAF giành được Hạng 4 (2002).
- King’s Cup: 8 lần vô địch.
- Merdeka Cup: 8 lần vô địch giải đấu.
- Cúp Hoàng đế: 1 lần vô địch năm 1935.
- Vô địch châu Á 2 lần năm 1956, 1960, giành được giải Á quân: 1972, 1980, 1988, 2015 và đạt được Hạng 3: 1964, 2000, 2007, 2011.
- Merlion Cup: 1 lần vô địch năm 1992, giải Á quân: 1982, 1984.
- Nehru Cup giành được Hạng 3 1982.
- Vô địch Đông Á đã có 6 lần giành được ngôi vị vô địch.
Bên cạnh đó, đội tuyển còn giành được rất nhiều các giải thưởng nhỏ lẻ khác.
Lời kết
Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc là đội bóng có thành tích ấn tượng cùng nhiều siêu sao bóng đá. Hãy luôn theo dõi để nắm bắt được các thông tin mới nhất về đội bóng này nhé.